Bảng giá tham khảo: 17/05/2019 - 10:00
STT |
Tên hàng hóa, dịch vụ |
ĐVT |
Giá bán |
Ghichú |
01 |
Phân NPK 16.16.8+13S (Korea) |
Kg |
8.250 - 8.400 |
VNĐ/Kg |
02 |
Phân S.A (P.R.C) |
“ |
3.350 -3.400 |
VNĐ/Kg |
03 |
Phân NPK 14.14.14+11S + TE + 1MgO (Korea) |
“ |
8.500 - 8650 |
VNĐ/Kg |
04 |
Phân NPK 12.12.17+10S + TE + 1MgO (Korea) |
" |
8.500 - 8.600 |
VNĐ/Kg |
05 Phân Kali Miểng (Canada) " 8.050 VNĐ/Kg
06 Phân Kali bột (Canada) " 7.400 VNĐ/Kg
07 Phân Kali bột (Lào) " 7.100 VNĐ/Kg
08 Phân Urea (Indo) " 7.050 VNĐ/Kg
Bảng giá tham khảo: 18/01/2019 - 10:45
STT |
Tên hàng hóa, dịch vụ |
ĐVT |
Giá bán |
Ghichú |
01 |
Phân NPK 16.16.8+13S (Korea) |
Kg |
8.300 - 8.350 |
VNĐ/Kg |
02 |
Phân S.A (P.R.C) |
“ |
3.550 -3.600 |
VNĐ/Kg |
03 |
Phân NPK 14.14.14+11S + TE + 1MgO (Korea) |
“ |
8.600 |
VNĐ/Kg |
04 |
Phân NPK 12.12.17+10S + TE + 1MgO (Korea) |
" |
8.600 |
VNĐ/Kg |
05 Phân Kali Miểng (Canada) " 8.200 VNĐ/Kg
06 Phân Kali bột (Canada) " 6.350 VNĐ/Kg
07 Phân Kali bột (Lào) " 6.950 VNĐ/Kg
07 Phân S.A (Toray Nhật Bản) " 3.650 VNĐ/Kg
Bảng giá tham khảo: 12/11/2018 - 10:45
STT |
Tên hàng hóa, dịch vụ |
ĐVT |
Giá bán |
Ghichú |
01 |
Phân NPK 16.16.8+13S (Korea) |
Kg |
8.300 - 8.400 |
VNĐ/Kg |
02 |
Phân S.A (P.R.C) |
“ |
3.650 -3.700 |
VNĐ/Kg |
03 |
Phân NPK 14.14.14+11S + TE + 1MgO (Korea) |
“ |
8.400 - 8.800 |
VNĐ/Kg |
04 |
Phân NPK 12.12.17+10S + TE + 1MgO (Korea) |
" |
8.400 - 8.800 |
VNĐ/Kg |
05 Phân Kali Miểng (Canada) " 7.150 VNĐ/Kg
06 Phân Kali bột (Canada) " 6.750 VNĐ/Kg
Bảng giá tham khảo: 26/10/2018 - 16:45
STT |
Tên hàng hóa, dịch vụ |
ĐVT |
Giá bán |
Ghichú |
01 |
Phân NPK 16.16.8+13S (Korea) |
Kg |
8.300 - 8.350 |
VNĐ/Kg |
02 |
Phân S.A (P.R.C) |
“ |
3.600 -3.650 |
VNĐ/Kg |
03 |
Phân NPK 14.14.14+11S + TE + 1MgO (Korea) |
“ |
8.450 - 8.700 |
VNĐ/Kg |
04 |
Phân NPK 12.12.17+10S + TE + 1MgO (Korea) |
" |
8.400 - 8.600 |
VNĐ/Kg |
05 Phân Kali Miểng (Canada) " 7.150 VNĐ/Kg
06 Phân Kali bột (Canada) " 6.750 VNĐ/Kg
07 Phân S.A (Toray Nhật Bản) " 3.450 - 3.500 VNĐ/Kg
Bảng giá tham khảo: 10/09/2018 - 16:35
STT |
Tên hàng hóa, dịch vụ |
ĐVT |
Giá bán |
Ghichú |
01 |
Phân NPK 16.16.8+13S (Korea) |
Kg |
8.300 - 8.350 |
VNĐ/Kg |
02 |
Phân S.A (P.R.C) |
“ |
3.400 |
VNĐ/Kg |
03 |
Phân NPK 14.14.14+11S + TE + 1MgO (Korea) |
“ |
8.450 - 8.600 |
VNĐ/Kg |
04 |
Phân NPK 12.12.17+10S + TE + 1MgO (Korea) |
" |
8.400 - 8.600 |
VNĐ/Kg |
05 Phân Kali Miểng (Canada) " 7.150 VNĐ/Kg
06 Phân Kali bột (Canada) " 6.750 VNĐ/Kg
07 Phân S.A (Toray Nhật Bản) " 3.420 - 3.430 VNĐ/Kg
Bảng giá tham khảo: 31/05/2018 - 14:35
STT |
Tên hàng hóa, dịch vụ |
ĐVT |
Giá bán |
Ghichú |
01 |
Phân NPK 16.16.8+13S (Korea) |
Kg |
8.200 - 8.350 |
VNĐ/Kg |
02 |
Phân S.A (P.R.C) |
“ |
3.300 - 3.400 |
VNĐ/Kg |
03 |
Phân NPK 14.14.14+11S + TE + 1MgO (Korea) |
“ |
8.450 - 8.700 |
VNĐ/Kg |
04 |
Phân NPK 12.12.17+10S + TE + 1MgO (Korea) |
" |
8.450 - 8.700 |
VNĐ/Kg |
05 Phân Kali Miểng (Canada) " 7.150 VNĐ/Kg
06 Phân Kali Min (Canada) " 6.350 VNĐ/Kg
07 Phân Kali trắng (Đài Loan) " 11.600 VNĐ/Kg
Bảng giá tham khảo: 07/12/2017 - 14:35
STT |
Tên hàng hóa, dịch vụ |
ĐVT |
Giá bán |
Ghichú |
01 |
Phân Urea (Indonesia) Nito >46% |
Kg |
6.600 |
VNĐ/Kg |
02 |
Phân NPK 16.16.8+13S (Korea) |
“ |
7.700 - 8.000 |
VNĐ/Kg |
03 |
Phân S.A (P.R.C) |
“ |
3.200 - 3.350 |
VNĐ/Kg |
04 |
Phân NPK 14.14.14+11S + TE + 1MgO (Korea) |
" |
9.000 |
VNĐ/Kg |
05 |
Phân NPK 12.12.17+10S + TE + 1MgO (Korea) |
" | 8.900 - 8.900 | VNĐ/Kg |
Bảng giá tham khảo: 26/09/2017 - 14:35
STT |
Tên hàng hóa, dịch vụ |
ĐVT |
Giá bán |
Ghichú |
01 |
Phân Urea (Indonesia) Nito >46% |
Kg |
6.500 |
VNĐ/Kg |
02 |
Phân NPK 16.16.8+13S (Korea) |
“ |
7.600 - 8.000 |
VNĐ/Kg |
03 |
Phân S.A (P.R.C) |
“ |
3.200 - 3.250 |
VNĐ/Kg |
04 |
Phân Kali Miểng (Canada) |
" |
6.950 |
VNĐ/Kg |
05 |
Phân Kali Min (Canada) |
" | 6.200 - 6.250 | VNĐ/Kg |
06 Phân SA (Nhật) " 3.250 - 3.300 VNĐ/Kg
07 Phân NPK 14.14.14+11S + TE + 1MgO (Korea) " 8.400 - 9.100 VNĐ/Kg
08 Phân NPK 12.12.17+10S + TE + 1MgO (Korea) " 8.400 - 9.050 VNĐ/Kg
Bảng giá tham khảo: 17/08/2017 - 13:51
STT |
Tên hàng hóa, dịch vụ |
ĐVT |
Giá bán |
Ghichú |
01 |
Phân Urea (Indonesia) Nito >46% |
Kg |
5.850-5.900 |
VNĐ/Kg |
02 |
Phân NPK 16.16.8+13S (Korea) |
“ |
7.500-7.750 |
VNĐ/Kg |
03 |
Phân S.A (P.R.C) |
“ |
3.100-3.250 |
VNĐ/Kg |
04 |
Phân Kali Miểng (Canada) |
" |
6.950 |
VNĐ/Kg |
05 |
Phân Kali Min (Canada) |
" | 5.900-5.950 | VNĐ/Kg |
06 Phân SA (Nhật) " 3.200 VNĐ/Kg
07 Phân NPK 14.14.14+11S + TE + 1MgO (Korea) " 8.450-8.800 VNĐ/Kg
08 Phân NPK 12.12.17+10S + TE + 1MgO (Korea) " 8.400 -8.800 VNĐ/Kg
Bảng giá tham khảo: 14/07/2017 - 10:11
STT |
Tên hàng hóa, dịch vụ |
ĐVT |
Giá bán |
Ghichú |
01 |
Phân Urea (Indonesia) Nito >46% |
Kg |
5.900 |
VNĐ/Kg |
02 |
Phân NPK 16.16.8+13S (Korea) |
“ |
7.500-7.700 |
VNĐ/Kg |
03 |
Phân S.A (P.R.C) |
“ |
3.200-3.250 |
VNĐ/Kg |
04 |
Phân Kali Miểng (Canada) |
" |
6.950 |
VNĐ/Kg |
05 |
Phân Kali Min (Canada) |
" | 5.900 | VNĐ/Kg |
06 Phân SA (Nhật) " 3.200 VNĐ/Kg
Bảng giá tham khảo: 12/06/2017 - 16:11
STT |
Tên hàng hóa, dịch vụ |
ĐVT |
Giá bán |
Ghichú |
01 |
Phân Urea (Indonesia) Nito >46% |
Kg |
5.900 |
VNĐ/Kg |
02 |
Phân NPK 16.16.8+13S (Korea) |
“ |
7.500-7.700 |
VNĐ/Kg |
03 |
Phân S.A (P.R.C) |
“ |
3.150-3.200 |
VNĐ/Kg |
04 |
Phân Kali Miểng (Canada) |
" |
7.250 |
VNĐ/Kg |
05 |
Phân Kali Min (Canada) |
" | 5.950-6.000 | VNĐ/Kg |
06 |
Phân DAP (Korea) |
" | 13.400 | VNĐ/Kg |
Bảng giá tham khảo: 08/08/2016 - 11:11
STT |
Tên hàng hóa, dịch vụ |
ĐVT |
Giá bán |
Ghichú |
01 |
Phân Urea (TQ) Nito >46% |
Kg |
6.600 |
VNĐ/Kg |
02 |
Phân Urea (Indonesia) Nito >46% |
Kg |
6.450 |
VNĐ/Kg |
03 |
Phân NPK 16.16.8+13S (Jordan) |
“ |
9.600 |
VNĐ/Kg |
04 |
Phân NPK 16.16.8+13S (Korea) |
“ |
8.100 |
VNĐ/Kg |
05 |
Phân S.A (P.R.C) |
“ |
3.180 |
VNĐ/Kg |
06 |
Phân Kali Mịn (Canada) |
“ |
6.720 |
VNĐ/Kg |
07 |
Phân Kali Miểng (Canada) |
“ |
7.650 |
VNĐ/Kg |
Bảng giá tham khảo: 27/02/2017 - 10:11
STT |
Tên hàng hóa, dịch vụ |
ĐVT |
Giá bán |
Ghichú |
01 |
Phân Urea (Indonesia) Nito >46% |
Kg |
6.850-6.900 |
VNĐ/Kg |
02 |
Phân NPK 16.16.8+13S (Korea) |
“ |
7.600-7.700 |
VNĐ/Kg |
03 |
Phân S.A (P.R.C) |
“ |
3.350-3.400 |
VNĐ/Kg |
04 |
Phân Kali Miểng (Canada) |
" |
7.250 |
VNĐ/Kg |
05 |
..... |
Bảng giá tham khảo: 08/08/2016 - 11:11
STT |
Tên hàng hóa, dịch vụ |
ĐVT |
Giá bán |
Ghichú |
01 |
Phân Urea (TQ) Nito >46% |
Kg |
6.600 |
VNĐ/Kg |
02 |
Phân Urea (Indonesia) Nito >46% |
Kg |
6.450 |
VNĐ/Kg |
03 |
Phân NPK 16.16.8+13S (Jordan) |
“ |
9.600 |
VNĐ/Kg |
04 |
Phân NPK 16.16.8+13S (Korea) |
“ |
8.100 |
VNĐ/Kg |
05 |
Phân S.A (P.R.C) |
“ |
3.180 |
VNĐ/Kg |
06 |
Phân Kali Mịn (Canada) |
“ |
6.720 |
VNĐ/Kg |
07 |
Phân Kali Miểng (Canada) |
“ |
7.650 |
VNĐ/Kg |
Bảng giá tham khảo: 09/09/2016 - 14:11
STT |
Tên hàng hóa, dịch vụ |
ĐVT |
Giá bán |
Ghichú |
01 |
Phân Urea (Indo) Nito >46% |
Kg |
5.400 |
VNĐ/Kg |
02 |
Phân NPK 16.16.8+13S (Jordan) |
“ |
9.620 |
VNĐ/Kg |
03 |
Phân NPK 16.16.8+13S (Korea) |
“ |
8.000 |
VNĐ/Kg |
04 |
Phân S.A (P.R.C) |
“ |
2.900-3.030 |
VNĐ/Kg |
05 |
Phân Kali Mịn (Canada) |
“ |
6.350 |
VNĐ/Kg |
06 |
Phân Kali Miểng (Canada) |
“ |
7.340 |
VNĐ/Kg |
................................... |
Bảng giá tham khảo: 21/10/2016 - 14:11
STT |
Tên hàng hóa, dịch vụ |
ĐVT |
Giá bán |
Ghichú |
01 |
Phân Urea (Indo) Nito >46% |
Kg |
5.400 |
VNĐ/Kg |
02 |
Phân NPK 16.16.8+13S (Jordan) |
“ |
9.600 |
VNĐ/Kg |
03 |
Phân NPK 16.16.8+13S (Korea) |
“ |
8.000 |
VNĐ/Kg |
04 |
Phân S.A (P.R.C) |
“ |
2.900-3.030 |
VNĐ/Kg |
05 |
Phân Kali Mịn (Canada) |
“ |
6.350 |
VNĐ/Kg |
06 |
Phân Kali Miểng (Canada) |
“ |
7.340 |
VNĐ/Kg |
................................... |
Bảng giá tham khảo: 09/11/2016 - 08:30
STT |
Tên hàng hóa, dịch vụ |
ĐVT |
Giá bán |
Ghichú |
01 |
Phân Urea (Indo) Nito >46% |
Kg |
5.400 |
VNĐ/Kg |
02 |
Phân NPK 16.16.8+13S (Jordan) |
“ |
9.700 |
VNĐ/Kg |
03 |
Phân NPK 16.16.8+13S (Korea) |
“ |
8.000 |
VNĐ/Kg |
04 |
Phân S.A (P.R.C) |
“ |
2.850-3.050 |
VNĐ/Kg |
05 |
Phân Kali Mịn (Canada) |
“ |
6.150 |
VNĐ/Kg |
06 |
Phân Kali Miểng (Canada) |
“ |
7.340 |
VNĐ/Kg |
07 |
Phân Urea (Trung Quốc) Nito >46% |
“ | 6.300 | VNĐ/Kg |
08 |
Phân Urea (Ả rập) Nito >46% |
“ | 5.350 | VNĐ/Kg |